BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Anh Dũng | Toan | 12TI(4), 12V(4) | 10 | 10 | Toan C | 10T1(2) |
Phạm Thành Sang | Toan | 11L(4), 11AN2(4) | 8 | 8 |
Trần Hải Lý | Toan | 10L(4), 10S(4), 11SD(3), 11AN1(4), 12H2(4) | 19 | 19 |
Vũ Nguyên Duy | Toan | 12T1(4), 12AN2(4) | 8 | 8 |
Trần Thị Hạnh | Sinh hoat | 12A1(1) | 10 | 10 | Toan | 11V(3), 12A1(4) | Toan C | 12T2(2) |
Trần Thanh Hà | Sinh hoat | 10T1(1) | 8 | 8 | Toan | 10T1(4), 10SD(3) |
Lưu Thị Thanh Hà | Toan | 11T2(4) | 6 | 6 | Toan C | 11T1(2) |
Phạm Thị Thu Hà | Sinh hoat | 12SD(1) | 9 | 9 | Toan | 10T2(4), 12SD(4) |
Nguyễn Quốc Khánh | Sinh hoat | 10TI(1) | 9 | 9 | Toan | 10TI(4), 12T2(4) |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Toan | 11T1(4), 12H1(4) | 8 | 8 |
Ngô Thị Thái Giang | Sinh hoat | 11A1(1) | 11 | 11 | Toan | 11A1(4), 12AN1(4) | Toan C | 11T2(2) |
Nguyễn Huỳnh Trọng Đức | Toan | 10H(4), 10AN2(4), 11H1(4), 11S(4), 12L(4) | 20 | 20 |
Nguyễn Danh Ngôn | Sinh hoat | 12S(1) | 11 | 11 | Toan | 10AN1(4), 12S(4) | Toan C | 12T1(2) |
Nguyễn Công Tú | Toan | 10A1(4), 11TI(4), 11H2(4) | 14 | 14 | Toan C | 10T2(2) |
Huỳnh Mỹ Phụng | Toan | 10V(4) | 4 | 4 |
Huỳnh Tấn Lợi | Tin hoc | 10AN2(3), 12T1(1), 12T2(1), 12H1(1), 12H2(1), 12S(1), 12V(1), 12SD(1), 12AN1(1), 12AN2(1) | 12 | 12 |
Lê Việt Khải | Tin hoc | 11T2(2), 11H2(2) | 8 | 8 | Tin C | 11TI(4) |
Huỳnh Thị Ngọc Cẩm | Tin hoc | 11AN1(3), 12TI(1) | 8 | 8 | Tin C | 10TI(4) |
Nguyễn Thị Ngọc Phương | Sinh hoat | 10AN1(1) | 8 | 8 | Tin hoc | 10TI(1), 10AN1(3), 11V(2) | Tin C | 12TI(1) |
Nguyễn Quang Sơn | Tin hoc | 11T1(2), 11TI(1), 11H1(2), 11AN2(3), 12L(1), 12A1(1) | 10 | 10 |
Huỳnh Minh Luân | Sinh hoat | 10H(1) | 10 | 10 | C_Nghe | 12T1(1), 12T2(1), 12TI(1), 12L(1), 12S(1), 12V(1), 12SD(1), 12AN1(1), 12AN2(1) |
Phạm Văn ần | C_Nghe | 12H1(1), 12H2(1), 12A1(1) | 3 | 3 |
Đặng Khánh Băng | Vat ly | 11L(2), 11AN1(3), 12TI(2), 12H2(2) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thu Đông | Sinh hoat | 12V(1) | 13 | 13 | Vat ly | 11T2(3), 11TI(3), 12H1(2), 12V(2), 12AN2(2) |
Hồ Nhã Nghi | Sinh hoat | 12T2(1) | 5 | 5 | Vat ly | 10L(2), 12T2(2) |
Nguyễn Thị Nga | Sinh hoat | 11L(1) | 8 | 8 | Vat ly | 10T1(3), 11V(2) | Ly C | 11L(2) |
Lê Thị Tuyết Phượng | Sinh hoat | 11T1(1) | 9 | 9 | Vat ly | 10T2(3), 11T1(3) | Ly C | 10L(2) |
Nguyễn Tiến Thành | Sinh hoat | 11H1(1) | 8 | 8 | Vat ly | 10TI(2), 11H1(3) | Ly C | 12L(2) |
Nguyễn Thị Hồng | Sinh hoat | 11H2(1) | 7 | 7 | Vat ly | 11H2(3), 12L(3) |
Đặng Hoàng Phượng | Sinh hoat | 12T1(1) | 11 | 11 | Vat ly | 12T1(2), 12S(2), 12SD(2), 12AN1(2), 12A1(2) |
Đỗ Thị Hồng Đượm | Sinh hoat | 11AN2(1) | 11 | 11 | Vat ly | 11S(2), 11SD(2), 11AN2(3), 11A1(3) |
Võ Ngọc Kiều | Hoa hoc | 11T1(3), 12H1(2) | 7 | 7 | Hoa C | 12H2(2) |
Nguyễn Thị Mai Thảo | Sinh hoat | 12L(1) | 5 | 5 | Hoa hoc | 12L(2) | Hoa C | 10H(2) |
Phạm Thị Huệ | Hoa hoc | 11L(3) | 3 | 3 |
Trần Kim Loan | Hoa hoc | 11H2(3), 12T2(2), 12S(2), 12V(2) | 9 | 9 |
Phạm Thị Kim Hằng | Sinh hoat | 12AN1(1) | 7 | 7 | Hoa hoc | 12AN1(2) | Hoa C | 11H1(2), 11H2(2) |
Nguyễn Thị Thu Cúc | Sinh hoat | 12AN2(1) | 6 | 6 | Hoa hoc | 11H1(3), 12AN2(2) |
Trần Kim Ngân | Sinh hoat | 11AN1(1) | 7 | 7 | Hoạt động trải nghiệm | 10L(1), 10H(1), 10S(1), 11TI(1), 11L(1), 11A1(1) |
Huỳnh Anh Khoa | Sinh hoat | 10A1(1) | 5 | 5 | Hoa hoc | 12H2(2) | Hoa C | 12H1(2) |
Lương Thị Hương Quỳnh | Hoa hoc | 10H(3), 12TI(2), 12SD(2) | 7 | 7 |
Lê Thị Mai | Hoa hoc | 11T2(3), 11TI(3), 11S(3), 12T1(2), 12A1(2) | 13 | 13 |
Lưu Hồng Minh | Sinh hoc | 12T1(2), 12L(2), 12S(1), 12A1(2) | 9 | 9 | Sinh C | 11S(2) |
Nguyễn Thị Thanh Phương | Sinh hoc | 10S(2), 11T1(2), 11H1(2) | 10 | 10 | Hoạt động trải nghiệm | 10TI(1), 10V(1), 10AN2(1), 10A1(1) |
Võ Thị Thùy Giang | Sinh hoat | 12H2(1) | 11 | 11 | Sinh hoc | 11H2(2), 11AN2(2), 12H2(2), 12V(2) | Sinh C | 12S(2) |
Nguyễn Cẩm Nhung | Sinh hoat | 12TI(1) | 9 | 9 | Sinh hoc | 11T2(2), 11S(2), 12TI(2), 12AN2(2) |
Trần Thị Thảo | Sinh hoat | 12H1(1) | 11 | 11 | Sinh hoc | 12T2(2), 12H1(2), 12SD(2), 12AN1(2) | Sinh C | 10S(2) |
Danh Thị Út Thu | Sinh hoat | 11S(1) | 10 | 10 | C_Nghe | 11S(2) | Hoạt động trải nghiệm | 11T1(1), 11T2(1), 11H1(1), 11H2(1), 11S(1), 11V(1), 11SD(1) |
Trương Thu Thúy | Sinh hoat | 10SD(1) | 5 | 5 | Hoạt động trải nghiệm | 10T1(1), 10T2(1), 10SD(1), 10AN1(1) |
Nguyễn Thị Mộng Huyền | Sinh hoat | 11TI(1) | 8 | 8 | Sinh hoc | 11TI(2), 11AN1(2), 11A1(3) |
Trần Thị Dịu | Ngu van | 10V(4), 12TI(3), 12AN2(3) | 10 | 10 |
Lâm Ngọc Ny | Ngu van | 10T1(4) | 4 | 4 |
Bùi Thu Hòa | Ngu van | 11V(4), 12T1(3), 12S(3) | 10 | 10 |
Lê Thị Thao | Ngu van | 11L(3), 11AN2(3), 12T2(3), 12H1(3), 12A1(3) | 17 | 17 | Van C | 11V(2) |
Nguyễn Thị Thùy Dương | Ngu van | 10TI(4), 10L(4), 10H(4), 10A1(4) | 16 | 16 |
Trịnh Thị Nga | Ngu van | 11AN1(3), 12L(3), 12V(4), 12AN1(3) | 13 | 13 |
Lâm Ngọc Kiển | Sinh hoat | 10V(1) | 14 | 14 | Ngu van | 10AN1(4), 11SD(4), 11A1(3) | Van C | 10V(2) |
Lương Mỹ Duyên | Sinh hoat | 11T2(1) | 18 | 18 | Ngu van | 10SD(4), 10AN2(4), 11T2(3), 11H1(3), 11H2(3) |
Vũ Thị Hương | Sinh hoat | 10T2(1) | 13 | 13 | Ngu van | 10T2(4), 12H2(3), 12SD(3) | Van C | 12V(2) |
Nguyễn Thị Lộc | Sinh hoat | 10S(1) | 14 | 14 | Ngu van | 10S(4), 11T1(3), 11TI(3), 11S(3) |
Nguyễn Bửu Trung | Anh C | 11AN1(3), 11AN2(3) | 6 | 6 |
Trần Thị Hương | Anh | 12T2(3), 12TI(3), 12H2(3), 12SD(3) | 14 | 14 | Anh C | 12AN1(2) |
Vũ Anh Ngọc | Anh | 10T2(3), 10L(3), 10V(3), 10A1(3) | 14 | 14 | Anh C | 12AN2(2) |
Đỗ Thị Hoàng Mỹ | Anh | 12T1(3), 12V(3), 12AN2(4) | 10 | 10 |
Phan Thị Phương Lan | Anh | 11T1(3), 11L(3), 11SD(3), 11AN1(3) | 12 | 12 |
Đỗ Thị Phương Trinh | Anh | 10H(3), 12L(3), 12AN1(4) | 10 | 10 |
Trần Thu Cúc | Anh | 10AN2(3), 11T2(3), 11TI(3), 11A1(3) | 12 | 12 |
Lê Hoàng Giang | Anh | 10T1(3), 10TI(3), 10SD(3), 11AN2(3) | 12 | 12 |
Phan Chí Thật | Anh | 12H1(3), 12S(3), 12A1(3) | 12 | 12 | Anh C | 10AN1(3) |
Trần Thị Cẩm Loan | Anh | 10AN1(3), 11H1(3), 11S(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | Anh | 10S(3), 11H2(3), 11V(3) | 12 | 12 | Anh C | 10AN2(3) |
Trần Đình Dương | Lich su | 10T1(1), 10T2(1), 10S(1), 10V(2), 11TI(2), 11S(2), 11V(2), 11AN1(2) | 15 | 15 | Sử C | 10SD(2) |
Lê Thị Hằng | Lich su | 11T1(2), 11T2(2), 11AN2(2), 12T2(2), 12TI(2), 12H1(2), 12S(2), 12V(2), 12AN2(2), 12A1(2) | 21 | 21 | Sử C | 12SD(1) |
Lưu Thị Vân Hà | Lich su | 11A1(2), 12T1(2), 12L(2), 12H2(2), 12SD(2), 12AN1(2) | 14 | 14 | Sử C | 11SD(2) |
Phạm Thị Dung | Lich su | 10TI(1), 10L(1), 10H(1), 10SD(2), 10AN1(1), 10AN2(1), 10A1(1), 11L(2), 11H1(2), 11H2(2), 11SD(2) | 16 | 16 |
Phạm Ngọc Thiện | Dia ly | 11AN2(2) | 2 | 2 |
Mai Bích Hương | Dia ly | 12T1(1), 12T2(1), 12TI(1), 12L(1), 12V(1), 12SD(1) | 9 | 9 | Dia C | 10SD(2), 12SD(1) |
La Thị Hoa | Dia ly | 10SD(3), 11V(3), 11AN1(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Dia ly | 11SD(5), 12H1(1), 12H2(1), 12S(1), 12AN1(1), 12AN2(1), 12A1(1) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Định | GDCD | 12T1(1), 12T2(1), 12TI(1), 12L(1), 12V(1), 12SD(1) | 6 | 6 |
Danh Thị Tuyết Mai | Sinh hoat | 11SD(1) | 9 | 9 | GDCD | 11SD(2), 12H1(1), 12H2(1), 12S(1), 12AN1(1), 12AN2(1), 12A1(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Thuần | Sinh hoat | 11V(1) | 3 | 3 | GDCD | 11V(2) |
Nguyễn Văn Thương | The duc | 10T2(2), 10S(2), 11T2(2), 11TI(2), 11H1(2), 11V(2), 11AN2(2), 11A1(2) | 16 | 16 |
Phạm Thị Bích Hạnh | Sinh hoat | 10L(1) | 17 | 17 | The duc | 10L(2), 10AN2(2), 12T1(2), 12L(2), 12H1(2), 12S(2), 12V(2), 12AN2(2) |
Lê Phước Hiếu | The duc | 10H(2), 10V(2), 10AN1(2), 10A1(2), 12T2(2), 12TI(2), 12H2(2), 12SD(2), 12AN1(2), 12A1(2) | 20 | 20 |
Tạ Khắc Đức | The duc | 10T1(2), 10TI(2), 10SD(2), 11T1(2), 11L(2), 11H2(2), 11S(2), 11SD(2), 11AN1(2) | 18 | 18 |
Nguyễn Văn Nam | GDQP | 10T1(1), 10TI(1), 10L(1), 10V(1), 10AN1(1), 10A1(1), 11TI(1), 11H2(1), 11S(1), 11V(1), 11SD(1), 11AN2(1), 11A1(1) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Sinh hoat | 10AN2(1) | 11 | 11 | GDQP | 10T2(1), 10H(1), 10S(1), 10SD(1), 10AN2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11L(1), 11H1(1), 11AN1(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 29-09-2023 |