KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Số báo danh |
Họ và tên |
Môn chuyên |
Văn |
Toán |
Anh |
Chuyên |
TĐXC |
Kết quả |
010548 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
TOAN |
7.75 |
7.05 |
8.4 |
2.25 |
27.7 |
Đ-HMĐ |
010549 |
Trương Ngọc Thanh Tú |
TOAN |
7.75 |
7.9 |
6.5 |
2 |
26.15 |
Đ-HMĐ |
010553 |
Lưu Quang Viễn |
TOAN |
8.5 |
10 |
9.1 |
9.75 |
49.1 |
Đ-HMĐ |
010558 |
Thị Thúy An |
VAN |
6.75 |
6.85 |
6.1 |
5.75 |
31.2 |
Đ-HMĐ |
010559 |
Trịnh Đức An |
VAN |
7.5 |
6.15 |
5.9 |
5.5 |
30.55 |
Đ-NTT |
010560 |
Huỳnh Thị Trâm Anh |
VAN |
8.75 |
6.45 |
7.2 |
7.5 |
37.4 |
Đ-HMĐ |
010562 |
Lê Minh Anh |
VAN |
8.5 |
6.2 |
6.4 |
6.5 |
34.1 |
Đ-HMĐ |
010563 |
Mai Thị Kim Anh |
VAN |
6.5 |
6.75 |
7.4 |
5 |
30.65 |
Đ-NHS |
010567 |
Lâm Tiểu Băng |
VAN |
7 |
5.15 |
6.9 |
5.75 |
30.55 |
Đ-NTT |
010570 |
Dương Hoàng Thiên Di |
VAN |
7.5 |
4.3 |
7.2 |
5.5 |
30 |
Đ-NTT |
010571 |
Hà Ngọc Mỹ Duyên |
VAN |
7.25 |
4.8 |
7 |
6.25 |
31.55 |
Đ-HMĐ |
010572 |
Triệu Đoan Dương |
VAN |
7.75 |
4.55 |
6.1 |
5.25 |
28.9 |
Đ-VVK |
010573 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
VAN |
8.5 |
7.55 |
5.3 |
5.25 |
31.85 |
Đ-HMĐ |
010574 |
Nguyễn Trần Minh Hạnh |
VAN |
9.25 |
6.3 |
6.8 |
6 |
34.35 |
Đ-HMĐ |
010575 |
Lê Huỳnh Gia Hân |
VAN |
8 |
4.7 |
7.8 |
6.5 |
33.5 |
Đ-HMĐ |
010576 |
Dương Thư Hương |
VAN |
8.25 |
5.3 |
7.1 |
6 |
32.65 |
Đ-HMĐ |
010577 |
Nguyễn Hồng Lam |
VAN |
7.75 |
5.65 |
6.2 |
3.5 |
26.6 |
Đ-NTT |
010578 |
Nguyễn Trương Tùng Lâm |
VAN |
8.5 |
7.95 |
6.3 |
4.5 |
31.75 |
Đ-HMĐ |
010579 |
Võ Trúc Linh |
VAN |
7 |
5.4 |
7.2 |
5.5 |
30.6 |
Đ-VVK |
010580 |
Dương Thị Kim Ngân |
VAN |
7.5 |
4.5 |
6.8 |
5.5 |
29.8 |
Hỏng |
010588 |
Lương Minh Nhật |
VAN |
7 |
2.85 |
5.8 |
6 |
27.65 |
Hỏng |
010589 |
Nguyễn Uyên Nhi |
VAN |
9 |
7.8 |
7.6 |
7 |
38.4 |
Đ-HMĐ |
010590 |
Chu Dương Ánh Như |
VAN |
8.25 |
2.75 |
7.8 |
6.25 |
31.3 |
Đ-HMĐ |
010593 |
Nguyễn Đặng Hồng Quân |
VAN |
8.5 |
5.2 |
5.7 |
5.75 |
30.9 |
Đ-NTT |
010594 |
Trần Thị Mai Quyên |
VAN |
6.5 |
5.7 |
5.6 |
5.5 |
28.8 |
Hỏng |
010596 |
Đỗ Văn Tài |
VAN |
4.5 |
3.15 |
4.2 |
1 |
13.85 |
Hỏng |
010597 |
Dương Kim Thanh |
VAN |
8 |
6.4 |
5.8 |
5.5 |
31.2 |
Đ-HMĐ |
010598 |
Lê Ngọc Đan Thanh |
VAN |
8 |
6.4 |
7.1 |
3.5 |
28.5 |
Đ-NHS |
010599 |
Nguyễn Đặng Ngọc Thanh |
VAN |
8.25 |
5.5 |
7.8 |
4.25 |
30.05 |
Đ-NTT |
010601 |
Nguyễn Xuân Thế |
VAN |
6.5 |
5.05 |
5 |
4.5 |
25.55 |
Hỏng |
-
Đang truy cập: 23
-
Hôm nay: 731
-
Tháng hiện tại: 323782
-
Tổng lượt truy cập: 15584171