Ngày | Khối | Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ tập trung HS | Giờ phát đề thi cho HS | Giờ bắt đầu làm bài | Giờ kết thúc làm bài |
18/12/2017 | 10-11 | Sáng | Ngữ Văn GDCD | 90 phút 45 phút | 7h00 9h10 | 7h15 9h15 | 7h20 9h20 | 8h50 10h5 |
12 | Chiều | Ngữ Văn GDCD | 90 phút 45 phút | 13h45 15h50 | 14h00 15h55 | 14h05 16h | 15h35 16h45 | |
19/12/2017 | 10-11 | Sáng | Toán Địa lý | 90 phút 45 phút | 7h00 9h10 | 7h15 9h15 | 7h20 9h20 | 8h50 10h5 |
12 | Chiều | Toán Địa lý | 90 phút 45 phút | 13h45 15h50 | 14h00 15h55 | 14h05 16h00 | 15h35 16h45 | |
20/12/2017 | NGHỈ | |||||||
21/12/2017 | 10-11 | Sáng | Vật Lý Sinh học | 45 phút 45 phút | 7h00 8h25 | 7h15 8h30 | 7h20 8h35 | 8h50 9h20 |
12 | Chiều | Vật Lý Sinh học | 45 phút 45 phút | 13h45 15h05 | 14h00 15h10 | 14h05 15h15 | 14h50 16h00 | |
22/12/2017 | 10-11 | Sáng | Tiếng Anh Lịch Sử | 45 phút 45 phút | 7h00 8h25 | 7h15 8h30 | 7h20 8h35 | 8h05 9h20 |
12 | Chiều | Tiếng Anh Lịch sử | 60 phút 45 phút | 13h45 15h20 | 14h00 15h25 | 14h05 15h30 | 15h5 16h15 | |
23/12/2017 | 10-11 | Sáng | Hóa học | 45 phút | 7h00 | 7h15 | 7h20 | 8h05 |
12 | Chiều | Hóa học | 45 phút | 13h45 | 14h00 | 14h05 | 14h50 |
Ý kiến bạn đọc