Ngày | Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ tập trung hs | Giờ phát đề thi cho HS | Giờ bắt đầu làm bài | Giờ kết thúc làm bài |
04/01/2021 Khối 10+11 | Sáng | Ngữ Văn GDCD | 90 phút 45 phút | 7h00 9h10 | 7h15 9h15 | 7h20 9h20 | 8h50 10h05 |
04/01/2021 Khối 12 | Chiều | Ngữ Văn | 90 phút | 13h45 | 13h55 | 14h00 | 15h30 |
05/01/2021 Khối 10+11 | Sáng | Toán Địa lý | 90 phút 45 phút | 7h00 9h10 | 7h15 9h15 | 7h20 9h20 | 8h50 10h05 |
05/01/2021 Khối 12 | Chiều | Toán Tiếng Anh | 90 phút 60 phút | 13h45 15h50 | 13h55 15h55 | 14h00 16h00 | 15h30 17h00 |
07/01/2021 Khối 10+11 | Sáng | Vật Lý Sinh học | 45 phút 45 phút | 7h00 8h25 | 7h15 8h30 | 7h20 8h35 | 8h05 9h20 |
07/01/2021 Khối 12 | Chiều | Vật Lý Hóa học Sinh học | 45 phút 45 phút 45 phút | 13h45 15h00 16h10 | 13h55 15h05 16h15 | 14h00 15h10 16h20 | 14h45 15h55 17h05 |
08/01/2021 Khối 10+11 | Sáng | Tiếng Anh Lịch Sử Hóa học | 45 phút 45 phút 45 phút | 7h00 8h20 9h30 | 7h15 8h25 9h35 | 7h20 8h30 9h40 | 8h05 9h15 10h25 |
08/01/2021 Khối 12 | Chiều | Lịch sử Địa lý GDCD | 45 phút 45 phút 45 phút | 13h45 15h00 16h10 | 13h55 15h05 16h15 | 14h00 15h10 16h20 | 14h45 15h55 17h05 |
Ý kiến bạn đọc