KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Số báo danh |
Họ và tên |
Môn chuyên |
Văn |
Toán |
Anh |
Chuyên |
TĐXC |
Kết quả |
010005 |
Nguyễn Hồ Đức An |
ANH |
8.25 |
7.8 |
9.4 |
7.6 |
40.65 |
Đ-HMĐ |
010007 |
Đăng Hồng Trâm Anh |
ANH |
8 |
5 |
8.5 |
4.8 |
31.1 |
Đ-VVK |
010009 |
Huỳnh Lê Đức Anh |
ANH |
8.25 |
8.35 |
8.6 |
2.7 |
30.6 |
Đ-HMĐ |
010016 |
Dương Đỗ Bá |
ANH |
7.5 |
6.1 |
7.6 |
3.7 |
28.6 |
Đ-NTT |
010019 |
Trần Duy Bảo |
ANH |
8.75 |
7.65 |
9.6 |
9.1 |
46.2 |
Đ-HMĐ |
010024 |
Nguyễn Bảo Châu |
ANH |
6.75 |
6.9 |
6.8 |
3.1 |
26.65 |
Đ-VVK |
010028 |
Nguyễn Thị Mai Dung |
ANH |
7.5 |
7.15 |
7.4 |
3.3 |
28.65 |
Đ-NTT |
010029 |
Trần Thị Quỳnh Dung |
ANH |
8.25 |
5 |
8.6 |
6.2 |
34.25 |
Đ-HMĐ |
010030 |
Phạm Tiến Dũng |
ANH |
8.5 |
7.4 |
9.4 |
7.3 |
39.9 |
Đ-HMĐ |
010033 |
Lâm Mỹ Duyên |
ANH |
8.75 |
8.15 |
9 |
4 |
33.9 |
Đ-HMĐ |
010035 |
Trần Ngọc Mỹ Duyên |
ANH |
8.5 |
5.85 |
9 |
3.8 |
30.95 |
Đ-HMĐ |
010036 |
Hoàng Thùy Dương |
ANH |
7.25 |
6 |
8.6 |
4.8 |
31.45 |
Đ-NTT |
010037 |
Bùi Nguyễn Trang Đài |
ANH |
8 |
5 |
5.8 |
3.1 |
25 |
Đ-NTT |
010038 |
Dương Phát Đạt |
ANH |
6.25 |
8.15 |
8.4 |
2.6 |
28 |
Đ-HMĐ |
010042 |
Trần Thiên Giang |
ANH |
6.25 |
6.05 |
9 |
5.3 |
31.9 |
Đ-VVK |
010044 |
Lê Nguyên Giáp |
ANH |
7.75 |
7.4 |
8.4 |
5.8 |
35.15 |
Đ-HMĐ |
010045 |
Phan Đức Nhật Hà |
ANH |
7 |
7.65 |
8.6 |
4.2 |
31.65 |
Đ-HMĐ |
010047 |
Châu Ngọc Hân |
ANH |
8 |
6 |
7.9 |
3.9 |
29.7 |
Đ-HMĐ |
010049 |
Mã Gia Hân |
ANH |
8.75 |
7.1 |
9.4 |
5 |
35.25 |
Đ-HMĐ |
010050 |
Huỳnh Trung Hậu |
ANH |
6.75 |
6.3 |
9 |
3.2 |
28.45 |
Đ-NTT |
010052 |
Nguyễn Trương Huy Hoàng |
ANH |
8.5 |
7.65 |
9 |
8 |
43.15 |
Đ-HMĐ |
010054 |
Lê Trần Quang Huy |
ANH |
6 |
4.05 |
7.7 |
1.9 |
21.55 |
Hỏng |
010055 |
Phạm Nhựt Huy |
ANH |
6.25 |
5.15 |
8 |
4.7 |
28.8 |
Hỏng |
010057 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
ANH |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
Hỏng |
010058 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
ANH |
5.75 |
6 |
8 |
3.7 |
27.15 |
Đ-NHS |
010060 |
Hứa Vinh Hưng |
ANH |
8 |
6.85 |
8 |
2.6 |
28.05 |
Đ-HMĐ |
010063 |
Đăng Nguyễn Đức Khang |
ANH |
6.5 |
6.4 |
9.5 |
6.8 |
36 |
Đ-HMĐ |
010064 |
La Mạnh Khang |
ANH |
8.75 |
7.45 |
7.6 |
5.9 |
35.6 |
Đ-HMĐ |
010066 |
Trần Thái Khang |
ANH |
3.5 |
4.45 |
8.9 |
7.2 |
31.25 |
Hỏng |
010067 |
Lê Trần Bảo Khanh |
ANH |
6.5 |
6 |
8.4 |
5.4 |
31.7 |
Đ-NTT |
-
Đang truy cập: 83
-
Hôm nay: 13810
-
Tháng hiện tại: 384972
-
Tổng lượt truy cập: 16372207